Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
benefactor




benefactor
['benifæktə]
danh từ
người cho tiền hoặc giúp đỡ một trường học, bệnh viện, hội từ thiện; người hảo tâm


/'benifæktə/

danh từ
người làm ơn; ân nhân
người làm việc thiện

Related search result for "benefactor"
  • Words contain "benefactor" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ân nhân trống cơm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.