Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
benzoate




benzoate
['benzoueit]
danh từ
(hoá học) benzoat


/bi'reit/

danh từ
(hoá học) benzoat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.