Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beret





beret
['berei]
danh từ
núi băng
mũ nồi


/'berei/

danh từ
núi băng

Related search result for "beret"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.