Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bespatter




bespatter
[bi'spætə]
ngoại động từ
rắc, vảy, làm bắn tung toé
nịnh nọt rối rít
chửi tới tấp


/bi'spætə/

ngoại động từ
rắc, vảy, làm bắn tung toé
nịnh nọt rối rít
chửi tới tấp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.