|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
betwixt
betwixt | [bi'twikst] | | phó từ | | | (betwixt and between) ở vị trí trunggian; không phải cái này mà cũng không phải cái kia; lỡ cỡ | | | It's difficult buying clothes for ten-year-olds - at that age, they're betwixt and between | | Mua quần áo cho trẻ con mười tuổi khó thật - ở tuổi này, chúng thật là lỡ cỡ |
/bi'twikst/
giới từ & phó từ (từ cổ,nghĩa cổ) (như) between !betwixt and between nửa nọ nửa kia
|
|
|
|