Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beverage




beverage
['bevəridʒ]
danh từ
đồ uống, thức uống (sữa, trà, rượu, bia)
International Beverage Company
Công ty nước giải khát quốc tế


/'bəvəridʤ/

danh từ
đồ uống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beverage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.