Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bimetallist




bimetallist
[bai'metəlist]
danh từ
người tán thành chế độ hai bản vị (về tiền tệ)


/bai'metəlist/

danh từ
người tán thành chế độ hai bản vị (về tiền tệ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.