Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
biopsy




biopsy
['baiəpsi]
danh từ
(y học) sinh thiết


/'baiəpsi/

danh từ
(y học) sinh thiết

Related search result for "biopsy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.