Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
birthright




birthright
['bə:θrait]
danh từ
quyền tập ấm, quyền thừa kế
đặc quyền dành cho con đầu lòng


/'bə:θrait/

danh từ
quyền lợi dòng nòi
quyền con trưởng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.