Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bitts




bitts
[bits]
danh từ số nhiều
(hàng hải) cọc buộc dây cáp


/bits/

(bất qui tắc) danh từ số nhiều
(hàng hải) cọc buộc dây cáp

Related search result for "bitts"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.