Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blackbirding




blackbirding
[blæk'bə:diη]
danh từ
sự buôn bán những người nô lệ da đen bị bắt cóc


/'blæk,bə:diɳ/

danh từ
sự buôn bán những người nô lệ da đen bị bắt cóc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.