Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blackbirding




blackbirding
[blæk'bə:diη]
danh từ
sự buôn bán những người nô lệ da đen bị bắt cóc


/'blæk,bə:diɳ/

danh từ
sự buôn bán những người nô lệ da đen bị bắt cóc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.