Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blarney




blarney
['blɑ:ni]
danh từ
lời dỗ ngọt, lời tán tỉnh đường mật
động từ
tán tỉnh, dỗ ngọt


/'blɑ:ni/

danh từ
lời dỗ ngọt, lời tán tỉnh đường mật

động từ
tán tỉnh, dỗ ngọt

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.