Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blazing




blazing
['bleiziη]
tính từ
nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói
a blazing hot day
một ngày nóng như thiêu như đốt
blazing sun
mặt trời sáng chói
rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
a blazing lie
lời nói dối rành rành
(săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)
blazing scent
hơi (con thú) còn ngửi thấy rõ


/'bleiziɳ/

tính từ
nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói
a blazing hot day một ngày nóng như thiêu như đốt
blazing sun mặt trời sáng chói
rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
a blazing lie lời nói dối rành rành
(săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)
blazing scent hơi (con thú) còn ngửi thấy rõ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blazing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.