Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blemish





blemish
['blemi∫]
danh từ
tật; nhược điểm, thiếu sót
vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...)
ngoại động từ
làm hư, làm hỏng, làm xấu
làm nhơ nhuốc, làm ô uế (thanh danh của ai...)



(Tech) hư hỏng; dơ

/'blemiʃ/

danh từ
tật; nhược điểm, thiếu sót
vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...)

ngoại động từ
làm hư, làm hỏng, làm xấu
làm nhơ nhuốc, làm ô uế (thanh danh của ai...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blemish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.