|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blemish
blemish | ['blemi∫] | | danh từ | | | tật; nhược điểm, thiếu sót | | | vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...) | | ngoại động từ | | | làm hư, làm hỏng, làm xấu | | | làm nhơ nhuốc, làm ô uế (thanh danh của ai...) |
(Tech) hư hỏng; dơ
/'blemiʃ/
danh từ tật; nhược điểm, thiếu sót vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...)
ngoại động từ làm hư, làm hỏng, làm xấu làm nhơ nhuốc, làm ô uế (thanh danh của ai...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blemish"
|
|