|  blemish 
  
 
 
 
 
  blemish |  | ['blemi∫] |  |  | danh từ |  |  |  | tật; nhược điểm, thiếu sót |  |  |  | vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...) |  |  | ngoại động từ |  |  |  | làm hư, làm hỏng, làm xấu |  |  |  | làm nhơ nhuốc, làm ô uế (thanh danh của ai...) | 
 
 
 
  (Tech) hư hỏng; dơ 
 
  /'blemiʃ/ 
 
  danh từ 
  tật; nhược điểm, thiếu sót 
  vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...) 
 
  ngoại động từ 
  làm hư, làm hỏng, làm xấu 
  làm nhơ nhuốc, làm ô uế (thanh danh của ai...) 
 
 |  |