Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boar





boar
[bɔ:]
danh từ
lợn lòi đực
thịt lợn đực


/bɔ:/

danh từ
lợn đực
thịt lợn đực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.