bold
bold | [bould] | | tính từ | | | dũng cảm, táo bạo, cả gan | | | trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh | | | rõ nét, đậm nét | | | the bold outline of the mountain | | đường nét rất rõ của quả núi | | | dốc ngược, dốc đứng | | | bold coast | | bờ biển dốc đứng | | | as bold as brass | | | mặt dày mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu | | | to make so bold as to do sth | | | đánh liều, đánh bạo (làm việc gì) | | | to put on a bold front | | | ra vẻ gan lì hoặc vui mừng |
(Tech) đậm (chữ)
/bould/
tính từ dũng cảm, táo bạo, cả gan trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh rõ, rõ nét the bold outline of the mountain đường nét rất rõ của quả núi dốc ngược, dốc đứng bold coast bờ biển dốc đứng !as bold as brass mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu !to make [so] bold [as] to đánh liều, đánh bạo (làm việc gì) !to put a bold face on sommething (xem) face
|
|