Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bonedust




bonedust
['boundʌst]
Cách viết khác:
bone-meal
['bounmi:l]
như bone-meal


/'bounmi:l/ (bonedust) /'boundʌst/

danh từ
bột xương (làm phân bón)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.