Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
borné




borné
['bɔ:nei]
tính từ
thiển cận, cận thị (nghĩa bóng)


/'bɔ:nei/

tính từ
thiển cận, cận thị (nghĩa bóng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.