botch
botch | [bɔt∫] | | danh từ | | | việc làm vụng, việc làm hỏng | | | to make a botch of something | | làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì | | | sự chắp vá, sự vá víu | | ngoại động từ | | | làm vụng, làm hỏng, làm sai | | | chắp vá, vá víu (cái gì) |
/bɔtʃ/
danh từ việc làm vụng, việc làm hỏng to make a botch of something làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì sự chấp vá, sự vá víu
ngoại động từ làm vụng, làm hỏng, làm sai chấp vá, vá víu (cái gì)
|
|