bottle-neck
bottle-neck | ['bɔtlnek] |  | danh từ | |  | cổ chai | |  | chỗ đường hẹp dễ bị tắc nghẽn | |  | (nghĩa bóng) cái làm đình trệ sản xuất; khâu sản xuất đình trệ |
cổ chai
/'botlnek/
danh từ
cổ chai
danh từ
chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn
(nghĩa bóng) cái làm đình trệ sản xuất; khâu sản xuất đình trệ
|
|