Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bouillon





bouillon
['bu:jʒ:η]
danh từ
nước canh thịt
canh thang


/'bu:jʤ:ɳ/

danh từ
nước canh thịt
canh thang

Related search result for "bouillon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.