Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brainstorm




danh từ
sự náo động tâm tư bất thần dữ dội; sự xúc động mãnh liệt
khoảnh khắc quẫn trí; khoảnh khắc rối trí
I must have had a brainstorm - I couldn't remember my own phone number for a moment Chắc là tôi bị lú - trong phút chốc, tôi chẳng nhớ nổi số điện thoại của chính mình nữa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như brainwave

nội động từ
vận dụng trí não để tìm hiểu hoặc giải quyết một vấn đề; động não



brainstorm
['brein'stɔ:m]
danh từ
sự náo động tâm tư bất thần dữ dội; sự xúc động mãnh liệt
khoảnh khắc quẫn trí; khoảnh khắc rối trí
I must have had a brainstorm - I couldn't remember my own phone number for a moment
Chắc là tôi bị lú - trong phút chốc, tôi chẳng nhớ nổi số điện thoại của chính mình nữa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như brainwave
nội động từ
vận dụng trí não để tìm hiểu hoặc giải quyết một vấn đề; động não



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.