Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brawn




brawn
[brɔ:n]
danh từ
bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt
thịt lợn ướp


/brɔ:n/

danh từ
bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt
thịt lợn ướp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brawn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.