bread
bread
Bread is made from flour and is baked in an oven. | [bred] |
| danh từ |
| | bánh mì |
| | a loaf of bread |
| ổ bánh mì |
| | (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai |
| | daily bread |
| miếng ăn hàng ngày |
| | bread and butter |
| | bánh mì phết bơ |
| | miếng ăn; kế sinh nhai |
| | bread and water |
| | sự ăn uống kham khổ |
| | bread and cheese |
| | miếng ăn; kế sinh nhai |
| | cuộc sống thanh đạm |
| | bread buttered on both sides |
| | sự phong lưu, sự sung túc |
| | half a loaf is better than no bread |
| | có còn hơn không |
| | to earn (make) one's bread |
| | kiếm ăn, kiếm sống |
| | to eat the bread of affliction |
| | phiền não, sầu khổ, đau buồn |
| | to eat the bread of idleness |
| | nhàn rỗi, vô công rỗi nghề |
| | to have one's bread buttered for life |
| | suốt đời sống dư dật sung túc |
| | to know which side one's bread is buttered |
| | (xem) butter |
| | to live on bread and cheese |
| | sống đạm bạc |
| | to quarrel with one's bread and butter |
| | (xem) quarrel |
| | to take the bread out of someone's mouth |
| | lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai |
|
| [bread] |
| saying && slang |
| | money, cash, dough |
| | Hey, man, we need more bread if we're gonna buy cigarettes. |
/bred/
ngoại động từ
làm thủng
(quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ)
nội động từ
nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi)
danh từ
bánh mì
a loaf of bread ổ bánh mì
(nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai
daily bread miếng ăn hàng ngày !bread and butter
bánh mì phết bơ
miếng ăn; kế sinh nhai !bread and cheese
miếng ăn; kế sinh nhai
cuộc sống thanh đạm !bread buttered on both sides
sự phong lưu, sự sung túc !to earn (make) one's bread
kiếm ăn, kiếm sống !to eat the bread of affiction
phiền não, sầu khổ, đau buồn !to eat the bread of idleness
nhàn rỗi, vô công rỗi nghề !to have one's bread buttered for life
suốt đời sống dư dật sung túc !to know which side one's bread is buttered
(xem) butter !to live on bread and chesse
sống đạm bạc !to quarrel with one's bread and butter
(xem) quarel !to take the bread out of someone's mouth
lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai