|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bread and butter
danh từ khoanh bánh mì phết bơ kế kiếm sống
tính từ thiết yếu cho đời sống gửi để cảm tạ lòng hiếu khách của chủ nhà
bread+and+butter | thành ngữ bread | | | bread and butter | | | bánh mì phết bơ | | | miếng ăn; kế sinh nhai |
| | [bread and butter] | | saying && slang | | | the main product, the source of profit | | | We sell a variety of parts, but the oil filter is our bread and butter. |
|
|
|
|