|  breeder 
 
 
 
 
  breeder |  | ['bri:də] |  |  | danh từ |  |  |  | người gây giống, người chăn nuôi (súc vật) |  |  |  | động vật được giữ lại làm giống |  |  |  | (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder-reactor) | 
 
 
  /'bri:də/ 
 
  danh từ 
  người gây giống, người chăn nuôi (súc vật) 
  (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor) 
 
 |  |