Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brevity




brevity
['breviti]
danh từ
tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn
sự ngắn ngủi (cuộc sống)



tính ngắn gọn

/'breviti/

danh từ
tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn
sự ngắn ngủi (cuộc sống)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brevity"
  • Words pronounced/spelled similarly to "brevity"
    brevet brevity

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.