Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bric-à-brac




bric-à-brac
['brikəbræk]
danh từ
đồ cổ; đồ chơi mỹ thuật lạ và hiếm


/'brikəbræk/

danh từ
đồ cổ; đồ chơi mỹ thuật lạ và hiếm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.