Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bridle-path




bridle-path
['braidlpɑ:θ]
Cách viết khác:
bridle-road
['braidlroud]
danh từ
đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được)


/'braidlpɑ:θ/ (bridle-road) /'braidlroud/
road) /'braidlroud/

danh từ
đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được)

Related search result for "bridle-path"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.