Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bristly




bristly
['bristli]
tính từ
đầy lông cứng
như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng
bristly hair
lông dựng đứng; tóc lởm chởm
a bristly unshaven chin
cằm chưa cạo râu lởm chởm


/'brisli/

tính từ
đầy lông cứng
như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng
bristly hair lông dựng đứng; tóc lởm chởm
a bristly unshaven chin cằm chưa cạo râu lởm chởm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bristly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.