Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
broadly




broadly
['brɔ:dli]
phó từ
rộng, rộng rãi
chung, đại khái, đại thể
broadly speaking
nói chung, nói đại thể


/'brɔ:dli/

phó từ
rộng, rộng rãi
chung, đại khái, đại thể
broadly speaking nói chung, nói đại thể

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "broadly"
  • Words pronounced/spelled similarly to "broadly"
    bridle broadly

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.