Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
broadsheet




broadsheet
['brɔ:d∫i:t]
Cách viết khác:
broadside
['brɔ:dsaid]
danh từ
giấy khổ rộng chỉ in một mặt
biểu ngữ


/'brɔ:dʃi:t/ (broadside) /'brɔ:dsaid/

danh từ
giấy khổ rộng chỉ in một mặt
biểu ngữ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "broadsheet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.