Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
bud
[Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bud
bud
[bʌd]
danh từ
núm nhỏ nở ra hoa, cành hoặc chùm lá; nụ; chồi; lộc
buds appear on the trees in spring
mùa xuân cây cối nở lộc đâm chồi
the trees and hedgerows are in bud
cây cối và hàng rào cây đang đâm chồi
hoa hoặc lá chưa nở hoàn toàn; hoa mới hé
(thông tục) cô gái mới dậy thì
to nip in the bud
(xem)
nip
nội động từ
nảy chồi; ra nụ; ra lộc
hé nở (hoa)
(nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...)
/bʌd/
danh từ
chồi, nụ, lộc
in bud
đang ra nụ, đang ra lộc
bông hoa mới hé
(thông tục) cô gái mới dậy thì
(sinh vật học) chồi !to nip in the bud
(xem) nip
nội động từ
nảy chồi, ra nụ, ra lộc
hé nở (hoa)
(nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...)
(sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi
ngoại động từ
(nông nghiệp) ghép mắt
Related search result for
"bud"
Words pronounced/spelled similarly to
"bud"
:
bad
bade
bait
bat
bate
bath
bawd
bawdy
bead
beady
more...
Words contain
"bud"
:
bud
budded
buddhism
buddhist
buddhistic
buddhistical
budding
buddy
budge
budget
more...
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.