Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buggy





buggy
['bʌgi]
danh từ
xe độc mã, xe một ngựa
tính từ
có rệp, nhiều rệp



(Tech) đầy bọ, đầy lỗi

/'bʌgi/

danh từ
xe độc mã, xe một ngựa

tính từ
có rệp, nhiều rệp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "buggy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.