|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bughouse
bughouse | ['bʌghaus] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà điên | | tính từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, dại | | | to go bughouse | | hoá điên, mất trí |
/'bʌghaus/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà điên
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, dại to go bughouse hoá điên, mất trí
|
|
Related search result for "bughouse"
|
|