bungle
bungle | ['bʌηgl] | | danh từ | | | việc làm vụng, việc làm cẩu thả | | | việc làm hỏng | | | sự lộn xộn | | động từ | | | làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu | | | làm hỏng việc | | | làm lộn xộn |
/'bʌɳgl/
danh từ việc làm vụng, việc làm cẩu thả việc làm hỏng sự lộn xộn
động từ làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu làm hỏng việc làm lộn xộn
|
|