Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bursae




bursae
Xem bursa


/'bə:sə/

danh từ, số nhiều bursae, bursas
(giải phẫu) bìu, túi !synovial brusae
túi hoạt dịch

Related search result for "bursae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.