Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bypast




bypast
['baipɑ:st]
tính từ
đã qua, đã trôi qua


/'baipɑ:st/

tính từ
đã qua, đã trôi qua

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bypast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.