Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cackle




cackle
['kækl]
danh từ
tiếng gà cục tác
tiếng cười khúc khích
chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác
cut the cackle!
câm cái mồm đi
động từ
cục tác (gà mái)
cười khúc khích
nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác


/'kækl/

danh từ
tiếng gà cục tác
tiếng cười khúc khích
chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác !cut the cackle!
câm cái mồm đi

động từ
cục tác (gà mái)
cười khúc khích
nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cackle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.