Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caisson disease




caisson+disease
thành ngữ caisson
caisson disease
(y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.