Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
call-signal




call-signal
Xem call-sign


/'kɔlsain/

danh từ
tín hiệu, điện tín (của một đài phát thanh)

Related search result for "call-signal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.