callow
callow | ['kælou] | | tính từ | | | chưa đủ lông cánh (chim) | | | có nhiều lông tơ (như) chim non | | | non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm | | | a callow youth | | một thanh niên non nớt | | | (Ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ) | | danh từ | | | (Ai-len) đồng thấp, đồng trũng |
/'kælou/
tính từ chưa đủ lông cánh (chim) có nhiều lông tơ (như chim non) non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm a callow youth một thanh niên non nớt (Ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ)
danh từ (Ai-len) đồng thấp, đồng trũng
|
|