Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calorimeter




calorimeter
[,kælə'rimitə]
danh từ
dụng cụ đo nhiệt lượng



(Tech) nhiệt lượng kế

/,kælə'rimitə/

danh từ
cái đo nhiệt lượng

Related search result for "calorimeter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.