Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cambist




cambist
['kæmbist]
danh từ
người chuyên buôn bán hối phiếu


/'kæmbist/

danh từ
người chuyên buôn bán hối phiếu

Related search result for "cambist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.