Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cambrel




cambrel
['kæmbrəl]
danh từ
móc treo con thịt (ở nhà hàng thịt)


/'kæmbrəl/

danh từ
móc (để) treo thịt cả con (ở nhà hàng thịt)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.