Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cantabile




phó từ, adj
như hát, giống hát



cantabile
[kæn'ta:bili]
phó từ, tính từ
như hát, giống hát


Related search result for "cantabile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.