hộp đựng dao dĩa (của lính); hòm đựng bát đĩa dao dĩa
/kæn'ti:n/
danh từ căng tin dry canteen căng tin không bán rượu wet canteen căng tin có bán rượu bi đông (đựng nước) đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại hộp đựng dao dĩa (của lính); hòm đựng bát đĩa dao dĩa