Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canto




canto
['kæntou]
danh từ, số nhiều cantos
đoạn, khổ (trong một bài thơ)


/'kæntou/

danh từ, số nhiều cantos
đoạn khổ (trong một bài thơ)

Related search result for "canto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.