Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canyon





canyon


canyon

A canyon is a deep valley with very steep sides - often carved from the Earth by a river.

['kænjən]
Cách viết khác:
canon
['kænən]
danh từ
hẽm núi


/'kænjən/ (canon) /'kænən/

danh từ
hẽm núi

Related search result for "canyon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.