|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cap-à-pie
cap-à-pie | [,kæpə'pi:] |  | phó từ | |  | từ đầu đến chân | |  | armed cap-à-pie | | vũ trang từ đầu đến chân, vũ trang đến tận răng |
/,kæpə'pi:/
phó từ
từ đầu đến chân armed cap-à-pie vũ trang từ đầu đến chân, vũ trang đến tận răng
|
|
|
|